50 adj pho bien 1-A2
🧑🤝🧑 Chủ đề: Tính cách và Quan hệ
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
höflich | - | adjective | [ˈhøːflɪç] | lịch sự |
unhöflich | - | adjective | [ˈʊnˌhøːflɪç] | mất lịch sự |
geduldig | - | adjective | [ɡəˈdʊltɪç] | kiên nhẫn |
ungeduldig | - | adjective | [ʊnɡəˈdʊltɪç] | mất kiên nhẫn |
freundlich | - | adjective | [ˈfʁɔʏ̯ntlɪç] | thân thiện |
unfreundlich | - | adjective | [ʊnˈfʁɔʏ̯ntlɪç] | không thân thiện |
lustig | - | adjective | [ˈlʊstɪç] | vui vẻ, hài hước |
ernst | - | adjective | [ʔɛʁnst] | nghiêm túc |
nett | - | adjective | [nɛt] | tốt bụng, dễ thương |
egoistisch | - | adjective | [ˈeːɡoˌɪʃtɪʃ] | ích kỷ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
höflich
- Ví dụ: Er ist immer höflich, weil er gute Manieren hat.
- Giải nghĩa: Anh ấy luôn lịch sự, vì anh ấy có cách cư xử tốt.
-
unhöflich
- Ví dụ: Die Verkäuferin war unhöflich, deshalb kaufe ich dort nicht mehr ein.
- Giải nghĩa: Người bán hàng đã rất mất lịch sự, vì vậy tôi không mua hàng ở đó nữa.
-
geduldig
- Ví dụ: Ein guter Lehrer muss geduldig sein, damit die Schüler besser lernen können.
- Giải nghĩa: Một giáo viên giỏi phải kiên nhẫn, để học sinh có thể học tốt hơn.
-
ungeduldig
- Ví dụ: Er wird schnell ungeduldig, wenn er lange warten muss.
- Giải nghĩa: Anh ấy nhanh chóng mất kiên nhẫn, khi anh ấy phải chờ lâu.
-
freundlich
- Ví dụ: Meine Nachbarin ist sehr freundlich, weil sie immer lächelt.
- Giải nghĩa: Người hàng xóm của tôi rất thân thiện, vì cô ấy luôn mỉm cười.
-
unfreundlich
- Ví dụ: Der Kellner war unfreundlich, obwohl das Restaurant gut bewertet wurde.
- Giải nghĩa: Người phục vụ không thân thiện, mặc dù nhà hàng được đánh giá cao.
-
lustig
- Ví dụ: Er erzählt immer lustige Witze, deshalb lachen wir viel.
- Giải nghĩa: Anh ấy luôn kể những câu chuyện hài hước, vì vậy chúng tôi cười rất nhiều.
-
ernst
- Ví dụ: Manchmal muss man ernst sein, damit andere einen respektieren.
- Giải nghĩa: Đôi khi người ta phải nghiêm túc, để người khác tôn trọng.
-
nett
- Ví dụ: Meine neue Kollegin ist sehr nett, weil sie immer hilft.
- Giải nghĩa: Đồng nghiệp mới của tôi rất tốt bụng, vì cô ấy luôn giúp đỡ.
-
egoistisch
- Ví dụ: Er denkt nur an sich selbst, deshalb ist er sehr egoistisch.
- Giải nghĩa: Anh ấy chỉ nghĩ đến bản thân mình, vì vậy anh ấy rất ích kỷ.
😊 Chủ đề: Cảm xúc và Trạng thái
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
glücklich | - | adjective | [ˈɡlʏklɪç] | hạnh phúc |
unglücklich | - | adjective | [ʊnˈɡlʏklɪç] | không hạnh phúc |
traurig | - | adjective | [ˈtʁaʊ̯ʁɪç] | buồn |
fröhlich | - | adjective | [ˈfʁøːlɪç] | vui vẻ |
wütend | - | adjective | [ˈvʏtənd] | tức giận |
aufgeregt | - | adjective | [ˈaʊ̯fɡəˌʁeːkt] | hồi hộp, phấn khích |
entspannt | - | adjective | [ʔɛntˈʃpant] | thư giãn |
nervös | - | adjective | [nɛʁˈvøːs] | lo lắng |
verliebt | - | adjective | [fɛʁˈliːpt] | đang yêu |
eifersüchtig | - | adjective | [ˈaɪ̯fɐˌzʏxtɪç] | ghen tị |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
glücklich
- Ví dụ: Ich bin glücklich, weil ich meine Traumreise machen kann.
- Giải nghĩa: Tôi hạnh phúc, vì tôi có thể thực hiện chuyến du lịch trong mơ.
-
unglücklich
- Ví dụ: Er ist unglücklich, weil er seine Prüfung nicht bestanden hat.
- Giải nghĩa: Anh ấy không hạnh phúc, vì anh ấy không đỗ kỳ thi.
-
traurig
- Ví dụ: Sie ist traurig, weil ihr bester Freund weggezogen ist.
- Giải nghĩa: Cô ấy buồn, vì người bạn thân nhất của cô ấy đã chuyển đi.
-
fröhlich
- Ví dụ: Die Kinder sind fröhlich, weil sie im Park spielen dürfen.
- Giải nghĩa: Bọn trẻ vui vẻ, vì chúng được chơi trong công viên.
-
wütend
- Ví dụ: Er ist wütend, weil jemand sein Fahrrad gestohlen hat.
- Giải nghĩa: Anh ấy tức giận, vì có ai đó đã đánh cắp chiếc xe đạp của anh ấy.
-
aufgeregt
- Ví dụ: Ich bin aufgeregt, weil ich morgen eine wichtige Präsentation habe.
- Giải nghĩa: Tôi hồi hộp, vì ngày mai tôi có một bài thuyết trình quan trọng.
-
entspannt
- Ví dụ: Nach dem Urlaub fühle ich mich entspannt, weil ich viel Zeit zum Erholen hatte.
- Giải nghĩa: Sau kỳ nghỉ, tôi cảm thấy thư giãn, vì tôi có nhiều thời gian để nghỉ ngơi.
-
nervös
- Ví dụ: Vor Prüfungen werde ich immer nervös, obwohl ich gut vorbereitet bin.
- Giải nghĩa: Trước kỳ thi, tôi luôn lo lắng, mặc dù tôi đã chuẩn bị tốt.
-
verliebt
- Ví dụ: Sie ist verliebt, weil sie jemanden gefunden hat, der sie glücklich macht.
- Giải nghĩa: Cô ấy đang yêu, vì cô ấy đã tìm thấy một người làm cô ấy hạnh phúc.
-
eifersüchtig
- Ví dụ: Er ist eifersüchtig, weil seine Freundin mit einem anderen Mann spricht.
- Giải nghĩa: Anh ấy ghen tị, vì bạn gái của anh ấy đang nói chuyện với một người đàn ông khác.
🏠 Chủ đề: Môi trường và Đồ vật
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
sauber | - | adjective | [ˈzaʊ̯bɐ] | sạch |
schmutzig | - | adjective | [ˈʃmʊt͡sɪç] | bẩn |
weich | - | adjective | [vaɪ̯ç] | mềm |
hart | - | adjective | [haʁt] | cứng |
glatt | - | adjective | [ɡlat] | mịn, nhẵn |
rau | - | adjective | [ʁaʊ̯] | thô ráp |
eng | - | adjective | [ɛŋ] | chật, hẹp |
weit | - | adjective | [vaɪ̯t] | rộng |
dick | - | adjective | [dɪk] | dày, béo |
dünn | - | adjective | [dʏn] | mỏng, gầy |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
sauber
- Ví dụ: Mein Zimmer ist sauber, weil ich es jeden Tag putze.
- Giải nghĩa: Phòng của tôi sạch, vì tôi dọn dẹp nó mỗi ngày.
-
schmutzig
- Ví dụ: Seine Schuhe sind schmutzig, weil er im Regen gelaufen ist.
- Giải nghĩa: Đôi giày của anh ấy bẩn, vì anh ấy đã đi bộ dưới mưa.
-
weich
- Ví dụ: Dieses Kissen ist sehr weich, deshalb schlafe ich gerne darauf.
- Giải nghĩa: Chiếc gối này rất mềm, vì vậy tôi thích ngủ trên đó.
-
hart
- Ví dụ: Das Bett ist zu hart, deshalb bekomme ich Rückenschmerzen.
- Giải nghĩa: Chiếc giường quá cứng, vì vậy tôi bị đau lưng.
-
glatt
- Ví dụ: Der Boden ist sehr glatt, also pass auf, wenn du gehst.
- Giải nghĩa: Sàn nhà rất trơn, vì vậy hãy cẩn thận khi đi.
-
rau
- Ví dụ: Seine Hände sind rau, weil er viel mit Holz arbeitet.
- Giải nghĩa: Tay của anh ấy thô ráp, vì anh ấy làm việc nhiều với gỗ.
-
eng
- Ví dụ: Diese Hose ist mir zu eng, deshalb brauche ich eine größere Größe.
- Giải nghĩa: Chiếc quần này quá chật với tôi, vì vậy tôi cần một cỡ lớn hơn.
-
weit
- Ví dụ: Die Straße ist sehr weit, also brauchen wir ein Auto.
- Giải nghĩa: Con đường rất rộng, vì vậy chúng ta cần một chiếc xe hơi.
-
dick
- Ví dụ: Das Buch ist sehr dick, aber es ist interessant.
- Giải nghĩa: Cuốn sách này rất dày, nhưng nó thú vị.
-
dünn
- Ví dụ: Er ist sehr dünn, weil er nicht viel isst.
- Giải nghĩa: Anh ấy rất gầy, vì anh ấy không ăn nhiều.
🏃 Chủ đề: Ngoại hình
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
hübsch | - | adjective | [hʏpʃ] | xinh đẹp |
hässlich | - | adjective | [ˈhɛslɪç] | xấu xí |
schlank | - | adjective | [ʃlaŋk] | thon gọn |
dick | - | adjective | [dɪk] | mập |
groß | - | adjective | [ɡʁoːs] | cao, to |
klein | - | adjective | [klaɪn] | nhỏ, thấp |
stark | - | adjective | [ʃtaʁk] | mạnh mẽ |
schwach | - | adjective | [ʃvaχ] | yếu |
blass | - | adjective | [blas] | xanh xao |
sportlich | - | adjective | [ˈʃpɔʁtlɪç] | năng động, thể thao |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
hübsch
- Ví dụ: Sie ist sehr hübsch, weil sie ein schönes Lächeln hat.
- Giải nghĩa: Cô ấy rất xinh đẹp, vì cô ấy có một nụ cười đẹp.
-
hässlich
- Ví dụ: Das Gebäude sieht hässlich aus, weil es alt und kaputt ist.
- Giải nghĩa: Tòa nhà trông xấu xí, vì nó cũ và hư hỏng.
-
schlank
- Ví dụ: Er ist sehr schlank, weil er viel Sport treibt.
- Giải nghĩa: Anh ấy rất thon gọn, vì anh ấy tập thể dục nhiều.
-
dick
- Ví dụ: Ich finde mich zu dick, deshalb mache ich eine Diät.
- Giải nghĩa: Tôi cảm thấy mình quá mập, vì vậy tôi đang ăn kiêng.
-
groß
- Ví dụ: Mein Bruder ist sehr groß, weil er viel Milch getrunken hat.
- Giải nghĩa: Anh trai tôi rất cao, vì anh ấy đã uống nhiều sữa.
-
klein
- Ví dụ: Das Baby hat kleine Hände, aber es ist sehr süß.
- Giải nghĩa: Em bé có bàn tay nhỏ, nhưng rất dễ thương.
-
stark
- Ví dụ: Er ist stark, weil er regelmäßig ins Fitnessstudio geht.
- Giải nghĩa: Anh ấy mạnh mẽ, vì anh ấy đi tập gym thường xuyên.
-
schwach
- Ví dụ: Ich fühle mich schwach, weil ich heute nichts gegessen habe.
- Giải nghĩa: Tôi cảm thấy yếu, vì hôm nay tôi chưa ăn gì.
-
blass
- Ví dụ: Sie sieht blass aus, weil sie krank ist.
- Giải nghĩa: Cô ấy trông xanh xao, vì cô ấy bị ốm.
-
sportlich
- Ví dụ: Er ist sehr sportlich, weil er jeden Tag joggt.
- Giải nghĩa: Anh ấy rất năng động, vì anh ấy chạy bộ mỗi ngày.
⚖️ Chủ đề: Mức độ và Số lượng
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
voll | - | adjective | [fɔl] | đầy |
leer | - | adjective | [leːɐ̯] | trống rỗng |
viel | - | adjective | [fiːl] | nhiều |
wenig | - | adjective | [ˈveːnɪç] | ít |
genug | - | adjective | [ɡəˈnʊk] | đủ |
zusätzlich | - | adjective | [ˈtsuːˌzæt͡sɪç] | bổ sung, thêm vào |
gleich | - | adjective | [ɡlaɪ̯ç] | bằng nhau, giống nhau |
verschieden | - | adjective | [fɛʁˈʃiːdən] | khác nhau |
einzigartig | - | adjective | [ˈaɪ̯nʦɪɡˌaʁtɪç] | độc đáo |
durchschnittlich | - | adjective | [ˈdʊʁçˌʃnɪtlɪç] | trung bình |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
voll
- Ví dụ: Das Glas ist voll, deshalb brauche ich nichts nachzufüllen.
- Giải nghĩa: Cốc nước đã đầy, vì vậy tôi không cần rót thêm.
-
leer
- Ví dụ: Meine Tasche ist leer, weil ich alles ausgepackt habe.
- Giải nghĩa: Túi của tôi trống rỗng, vì tôi đã lấy hết đồ ra.
-
viel
- Ví dụ: Er hat viel Geld gespart, damit er ein Auto kaufen kann.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã tiết kiệm được nhiều tiền, để có thể mua một chiếc xe hơi.
-
wenig
- Ví dụ: Ich habe wenig Zeit, weil ich heute viele Termine habe.
- Giải nghĩa: Tôi có ít thời gian, vì hôm nay tôi có nhiều cuộc hẹn.
-
genug
- Ví dụ: Wir haben genug Essen, also brauchen wir nichts mehr zu kaufen.
- Giải nghĩa: Chúng ta có đủ thức ăn, vì vậy không cần mua thêm gì nữa.
-
zusätzlich
- Ví dụ: Wir bieten zusätzlich einen Rabatt an, wenn man online bestellt.
- Giải nghĩa: Chúng tôi cung cấp thêm một khoản giảm giá, nếu đặt hàng trực tuyến.
-
gleich
- Ví dụ: Die Zwillinge sehen fast gleich aus, aber sie haben unterschiedliche Persönlichkeiten.
- Giải nghĩa: Hai anh em sinh đôi trông gần như giống nhau, nhưng họ có tính cách khác nhau.
-
verschieden
- Ví dụ: Ich habe verschiedene Bücher gelesen, um mehr über das Thema zu lernen.
- Giải nghĩa: Tôi đã đọc nhiều sách khác nhau, để tìm hiểu thêm về chủ đề này.
-
einzigartig
- Ví dụ: Dieses Gemälde ist einzigartig, weil es von einem berühmten Künstler gemalt wurde.
- Giải nghĩa: Bức tranh này rất độc đáo, vì nó được vẽ bởi một họa sĩ nổi tiếng.
-
durchschnittlich
- Ví dụ: Das durchschnittliche Gehalt in dieser Branche ist ziemlich hoch.
- Giải nghĩa: Mức lương trung bình trong ngành này khá cao.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.